Đọc nhanh: 金属探伤 (kim thuộc tham thương). Ý nghĩa là: kiểm tra chất lượng kim loại.
金属探伤 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. kiểm tra chất lượng kim loại
利用探伤器检验金属制件内部缺陷 (如隐蔽的裂纹、砂眼、杂质等) 的一种方法参看〖探伤〗
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 金属探伤
- 专业 金属制品 企业
- Công ty sản xuất sản phẩm kim loại chuyên nghiệp.
- 他 用 火炼 这 金属
- Anh ấy dùng lửa luyện kim loại này.
- 他们 用 冲床 在 金属板 上 打孔
- Họ sử dụng máy đột để đục lỗ trên tấm kim loại.
- 他 后脑勺 有块 金属板 支撑住 整个 头部
- Anh ấy có một tấm kim loại giữ sau đầu anh ấy lại với nhau.
- 我要 使用 我 的 蝙蝠 金属 探测器
- Tôi sẽ phá chiếc máy dò kim loại dơi đáng tin cậy của mình.
- 他们 在 销化 金属 呢
- Họ đang nung chảy kim loại.
- 他 从 帆布袋 里 拿出 了 一个 金属 水瓶
- Anh lấy ra một chai nước bằng kim loại từ trong túi vải canvas..
- 他 把 金属丝 重新 焊上去 了
- Anh ta đã hàn lại sợi kim loại lên.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
伤›
属›
探›
金›