治疗伤病 zhìliáo shāng bìng
volume volume

Từ hán việt: 【trị liệu thương bệnh】

Đọc nhanh: 治疗伤病 (trị liệu thương bệnh). Ý nghĩa là: Điều trị chấn thương.

Ý Nghĩa của "治疗伤病" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

治疗伤病 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Điều trị chấn thương

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 治疗伤病

  • volume volume

    - 疗治 liáozhì 烧伤 shāoshāng

    - trị bỏng.

  • volume volume

    - 爷爷 yéye 掺药 cànyào 治疗 zhìliáo 疾病 jíbìng

    - Ông nội pha thuốc để chữa bệnh.

  • volume volume

    - 医生 yīshēng 正在 zhèngzài 治疗 zhìliáo 病人 bìngrén

    - Bác sĩ đang điều trị cho bệnh nhân.

  • volume volume

    - 注意 zhùyì 早期 zǎoqī 病人 bìngrén de 治疗 zhìliáo

    - chú ý giai đoạn đầu trị bệnh

  • volume volume

    - 这个 zhègè 疗法 liáofǎ 治愈 zhìyù le de bìng

    - Cách điều trị này đã chữa khỏi bệnh của tôi.

  • volume volume

    - 严重 yánzhòng de 疾病 jíbìng 需要 xūyào 及时 jíshí 治疗 zhìliáo

    - Bệnh nghiêm trọng cần được điều trị kịp thời.

  • volume volume

    - 医生 yīshēng 运用 yùnyòng 药物 yàowù 治疗 zhìliáo 疾病 jíbìng

    - Bác sĩ sử dụng thuốc để điều trị bệnh.

  • volume volume

    - 医生 yīshēng de 工作 gōngzuò shì 治疗 zhìliáo 病人 bìngrén

    - Công việc của bác sĩ là chữa trị cho bệnh nhân.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+4 nét)
    • Pinyin: Shāng
    • Âm hán việt: Thương
    • Nét bút:ノ丨ノ一フノ
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:OOKS (人人大尸)
    • Bảng mã:U+4F24
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+5 nét)
    • Pinyin: Chí , Yí , Zhì
    • Âm hán việt: Trì , Trị
    • Nét bút:丶丶一フ丶丨フ一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:EIR (水戈口)
    • Bảng mã:U+6CBB
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Nạch 疒 (+2 nét)
    • Pinyin: Liáo
    • Âm hán việt: Liệu
    • Nét bút:丶一ノ丶一フ丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:KNN (大弓弓)
    • Bảng mã:U+7597
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Nạch 疒 (+5 nét)
    • Pinyin: Bìng
    • Âm hán việt: Bệnh
    • Nét bút:丶一ノ丶一一丨フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:KMOB (大一人月)
    • Bảng mã:U+75C5
    • Tần suất sử dụng:Rất cao