Đọc nhanh: 探胜 (tham thắng). Ý nghĩa là: tìm thắng cảnh; tìm kiếm cảnh đẹp.
探胜 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. tìm thắng cảnh; tìm kiếm cảnh đẹp
探寻优美的景物
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 探胜
- 高空 探测
- thám trắc trên không
- 不胜 遗憾
- rất đáng tiếc
- 不胜 翘企
- vô cùng nóng lòng mong đợi.
- 不获 全胜 , 决不 甘休
- không giành được thắng lợi trọn vẹn, quyết không chịu thôi.
- 不管怎样 都 要 争取 胜利
- Bạn phải giúp giành chiến thắng cho dù thế nào đi nữa.
- 中国 近几年 的 变化 数不胜数
- Trung Quốc đã trải qua vô số thay đổi trong những năm gần đây.
- 不要 把 身子 从 车窗 探出去
- Đừng thò người ra khỏi cửa sổ xe.
- 两 国 排球队 五次 对阵 , 主队 三胜二负
- đội bóng chuyền hai nước đã giao đấu với nhau 5 lần, đội chủ nhà thắng 3 thua 2.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
探›
胜›