Đọc nhanh: 掘 (quật). Ý nghĩa là: đào; đào lên. Ví dụ : - 掘井。 đào giếng.. - 掘土。 đào đất.. - 发掘。 khai quật.
掘 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. đào; đào lên
刨;挖
- 掘井
- đào giếng.
- 掘土
- đào đất.
- 发掘
- khai quật.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 掘
- 多方 罗掘
- cố gắng xoay xở khắp nơi.
- 寻找 新型 联合 治疗 方案 , 或 发掘 已经 获批 的 治疗 血癌 及
- Tìm kiếm các lựa chọn điều trị kết hợp mới hoặc khám phá các phương pháp điều trị đã được phê duyệt cho bệnh ung thư máu và
- 发掘 宝藏
- khai quật bảo tàng
- 采掘 金矿
- khai thác mỏ vàng
- 发掘 地下 的 宝藏
- khai thác kho báu dưới lòng đất
- 发掘 潜力
- khai thác tiềm lực
- 加快 采掘 进度
- tăng nhanh tiến độ khai thác
- 她 发掘 了 一个 商业机会
- Cô phát hiện ra một cơ hội kinh doanh.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
掘›