jué
volume volume

Từ hán việt: 【quật】

Đọc nhanh: (quật). Ý nghĩa là: đào; đào lên. Ví dụ : - 掘井。 đào giếng.. - 掘土。 đào đất.. - 发掘。 khai quật.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. đào; đào lên

刨;挖

Ví dụ:
  • volume volume

    - 掘井 juéjǐng

    - đào giếng.

  • volume volume

    - 掘土 juétǔ

    - đào đất.

  • volume volume

    - 发掘 fājué

    - khai quật.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - 多方 duōfāng 罗掘 luójué

    - cố gắng xoay xở khắp nơi.

  • volume volume

    - 寻找 xúnzhǎo 新型 xīnxíng 联合 liánhé 治疗 zhìliáo 方案 fāngàn huò 发掘 fājué 已经 yǐjīng 获批 huòpī de 治疗 zhìliáo 血癌 xuèái

    - Tìm kiếm các lựa chọn điều trị kết hợp mới hoặc khám phá các phương pháp điều trị đã được phê duyệt cho bệnh ung thư máu và

  • volume volume

    - 发掘 fājué 宝藏 bǎozàng

    - khai quật bảo tàng

  • volume volume

    - 采掘 cǎijué 金矿 jīnkuàng

    - khai thác mỏ vàng

  • volume volume

    - 发掘 fājué 地下 dìxià de 宝藏 bǎozàng

    - khai thác kho báu dưới lòng đất

  • volume volume

    - 发掘 fājué 潜力 qiánlì

    - khai thác tiềm lực

  • volume volume

    - 加快 jiākuài 采掘 cǎijué 进度 jìndù

    - tăng nhanh tiến độ khai thác

  • volume volume

    - 发掘 fājué le 一个 yígè 商业机会 shāngyèjīhuì

    - Cô phát hiện ra một cơ hội kinh doanh.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+8 nét)
    • Pinyin: Jué
    • Âm hán việt: Quật
    • Nét bút:一丨一フ一ノフ丨丨フ丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:QSUU (手尸山山)
    • Bảng mã:U+6398
    • Tần suất sử dụng:Cao

Từ cận nghĩa