Đọc nhanh: 排行 (bài hàng). Ý nghĩa là: bậc; thứ; hạng (anh chị em); lứa. Ví dụ : - 他排行第二。 nó là thứ hai trong nhà (gia đình).
✪ 1. bậc; thứ; hạng (anh chị em); lứa
(兄弟姐妹) 依长幼排列次序
- 他 排行 第二
- nó là thứ hai trong nhà (gia đình).
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 排行
- 会议 安排 在 下旬 进行
- Cuộc họp được sắp xếp vào cuối tháng.
- 安排 妥 了 就 行动
- Sắp xếp xong rồi thì hành động.
- 她 和 我 合计 了 旅行 的 安排
- Cô ấy và tôi đã thảo luận về kế hoạch du lịch.
- 今日 古装 电视剧 排行榜
- Bảng xếp hạng loạt phim truyền hình về cổ trang hôm nay
- 他 在家 排行 是 叔位
- Anh ấy xếp thứ ba trong nhà.
- 他 在家 排行 是 季弟
- Anh ấy xếp thứ tư trong nhà.
- 树行子 排列 得 很 整齐
- Các hàng cây được sắp xếp rất ngay ngắn.
- 团队 游 通常 会 安排 详细 的 行程表
- Du lịch theo đoàn thường sẽ có lịch trình chi tiết.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
排›
行›