行程安排 xíngchéng ānpái
volume volume

Từ hán việt: 【hành trình an bài】

Đọc nhanh: 行程安排 (hành trình an bài). Ý nghĩa là: lịch trình du lịch.

Ý Nghĩa của "行程安排" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

行程安排 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. lịch trình du lịch

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 行程安排

  • volume volume

    - 学校 xuéxiào 正在 zhèngzài 安排 ānpái 课程 kèchéng

    - Trường học đang sắp xếp các khoá học.

  • volume volume

    - qǐng 查看 chákàn de 日程安排 rìchéngānpái

    - Xin hãy kiểm tra lịch trình của tôi.

  • volume volume

    - 我们 wǒmen 推迟 tuīchí le 旅行 lǚxíng 安排 ānpái

    - Chúng tôi đã hoãn kế hoạch du lịch.

  • volume volume

    - 导游 dǎoyóu 妥善 tuǒshàn 安排 ānpái 行程 xíngchéng

    - Hướng dẫn viên sắp xếp lịch trình ổn thỏa.

  • volume volume

    - 计较 jìjiào 明天 míngtiān de 行程 xíngchéng 安排 ānpái

    - Anh ấy tính toán về hành trình ngày mai.

  • volume volume

    - 合计 héjì le 旅行 lǚxíng de 安排 ānpái

    - Cô ấy và tôi đã thảo luận về kế hoạch du lịch.

  • volume volume

    - zhè 学期 xuéqī de 课程 kèchéng 安排 ānpái hěn 紧凑 jǐncòu

    - Lịch học học kỳ này rất dày đặc.

  • - 团队 tuánduì yóu 通常 tōngcháng huì 安排 ānpái 详细 xiángxì de 行程表 xíngchéngbiǎo

    - Du lịch theo đoàn thường sẽ có lịch trình chi tiết.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Miên 宀 (+3 nét)
    • Pinyin: ān
    • Âm hán việt: An , Yên
    • Nét bút:丶丶フフノ一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:JV (十女)
    • Bảng mã:U+5B89
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+8 nét)
    • Pinyin: Bèi , Pái , Pǎi
    • Âm hán việt: Bài
    • Nét bút:一丨一丨一一一丨一一一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:QLMY (手中一卜)
    • Bảng mã:U+6392
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Hoà 禾 (+7 nét)
    • Pinyin: Chéng
    • Âm hán việt: Trình
    • Nét bút:ノ一丨ノ丶丨フ一一一丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:HDRHG (竹木口竹土)
    • Bảng mã:U+7A0B
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Hành 行 (+0 nét)
    • Pinyin: Háng , Hàng , Héng , Xíng , Xìng
    • Âm hán việt: Hàng , Hành , Hãng , Hạng , Hạnh
    • Nét bút:ノノ丨一一丨
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:HOMMN (竹人一一弓)
    • Bảng mã:U+884C
    • Tần suất sử dụng:Rất cao