Đọc nhanh: 排球网柱 (bài cầu võng trụ). Ý nghĩa là: Cột lưới.
排球网柱 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Cột lưới
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 排球网柱
- 妹妹 对 网球 很感兴趣
- Em gái tôi rất có hứng thú với quần vợt.
- 世界杯 排球 大赛
- giải thi đấu bóng chuyền cúp thế giới.
- 他 用 网兜 络住 篮球
- Anh ấy dùng túi lưới bọc lấy bóng rổ.
- 他 喜欢 打网球
- Anh ấy thích chơi tennis.
- 中国 排球队 在 这次 邀请赛 中 夺杯
- đội bóng chuyền Trung Quốc đã đoạt cúp trong trận đấu mời này.
- 下午 我要 去 打 一把 排球
- Buổi chiều tôi phải đi đánh một trận bóng chuyền.
- 两 国 排球队 五次 对阵 , 主队 三胜二负
- đội bóng chuyền hai nước đã giao đấu với nhau 5 lần, đội chủ nhà thắng 3 thua 2.
- 你 会 打网球 吗 ? 我们 可以 一起 去 打
- Bạn có biết chơi tennis không? Chúng ta có thể đi chơi cùng nhau.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
排›
柱›
球›
网›