Đọc nhanh: 排球网 (bài cầu võng). Ý nghĩa là: Lưới bóng chuyền.
排球网 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Lưới bóng chuyền
名称:C-02国际标准排球网架
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 排球网
- 世界杯 排球 大赛
- giải thi đấu bóng chuyền cúp thế giới.
- 他 用 网兜 络住 篮球
- Anh ấy dùng túi lưới bọc lấy bóng rổ.
- 他 喜欢 打网球
- Anh ấy thích chơi tennis.
- 我 上司 让 我 给 这位 新 网球 冠军 写篇 小传
- Cấp trên của tôi đã yêu cầu tôi viết một bài tiểu sử về nhà vô địch tennis mới này.
- 中国 排球队 在 这次 邀请赛 中 夺杯
- đội bóng chuyền Trung Quốc đã đoạt cúp trong trận đấu mời này.
- 下午 我要 去 打 一把 排球
- Buổi chiều tôi phải đi đánh một trận bóng chuyền.
- 两 国 排球队 五次 对阵 , 主队 三胜二负
- đội bóng chuyền hai nước đã giao đấu với nhau 5 lần, đội chủ nhà thắng 3 thua 2.
- 你 会 打网球 吗 ? 我们 可以 一起 去 打
- Bạn có biết chơi tennis không? Chúng ta có thể đi chơi cùng nhau.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
排›
球›
网›