Đọc nhanh: 掌柜 (chưởng quỹ). Ý nghĩa là: chưởng quỹ; chủ hiệu buôn; ông chủ; chủ hiệu, địa chủ, chồng.
掌柜 khi là Danh từ (có 4 ý nghĩa)
✪ 1. chưởng quỹ; chủ hiệu buôn; ông chủ; chủ hiệu
旧时称商店老板或负责管理商店的人
✪ 2. địa chủ
旧时佃户称地主
✪ 3. chồng
指丈夫
✪ 4. chủ tiệm
私营工商业的财产所有者; 掌柜的
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 掌柜
- 他学过 木匠 , 打个 柜子 不 费难
- anh ấy đã học nghề mộc, đóng tủ không khó lắm.
- 他 打 了 我 一个 巴掌
- Anh ấy đã tát tôi một cái.
- 他 在 鼓掌
- Anh ấy đang vỗ tay.
- 鼓掌 是 欢迎 的 表示
- Vỗ tay là biểu hiện của sự chào đón.
- 他 尸 掌 这次 会议
- Anh ấy chủ trì cuộc họp này.
- 他 得 了 鹅掌风 很 难受
- Anh ấy bị bệnh chàm bàn tay rất khó chịu.
- 他 在 努力 掌握 焊接 技术
- Anh ấy đang cố gắng nắm vững kỹ thuật hàn xì.
- 他 对 这 一带 的 地形 了如指掌
- đối với địa bàn vùng này, anh ấy nắm rõ như lòng bàn tay.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
掌›
柜›