Đọc nhanh: 掌理 (chưởng lí). Ý nghĩa là: chưởng lý.
掌理 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. chưởng lý
主持办理
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 掌理
- 不 加 理睬
- không thèm để ý.
- 不善 管理
- không giỏi quản lý
- 不久 就 会 处理 你 的 请款
- Yêu cầu thanh toán của bạn sẽ sớm được xử lý.
- 一阵 掌声
- vỗ tay một hồi
- 我要 修理 鞋掌
- Tôi cần sửa đế giày.
- 不合理 的 计划 必然 导致 失败
- Kế hoạch không hợp lý chắc chắn sẽ thất bại.
- 理论 一旦 为 群众 所 掌握 , 就 会 产生 巨大 的 物质力量
- Lý luận một khi quần chúng đã nắm vững, thì sẽ tạo ra một sức mạnh vật chất to lớn.
- 经理 执掌 整个 项目 的 运作
- Giám đốc quản lý toàn bộ hoạt động của dự án.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
掌›
理›