Đọc nhanh: 掌权 (chưởng quyền). Ý nghĩa là: nắm quyền; cầm quyền; chấp quyền.
掌权 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. nắm quyền; cầm quyền; chấp quyền
掌握大权
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 掌权
- 掌握 财权
- nắm quyền kinh tế.
- 职掌 生杀大权
- nắm quyền sinh sát.
- 执掌 大权
- nắm quyền chính
- 他 掌权 多年 了
- Anh ấy đã nắm quyền nhiều năm rồi.
- 她 掌握 了 主动权
- Cô ấy đã nắm quyền chủ động.
- 专权 误国
- lộng quyền hại nước
- 人们 有 集会 和 发表 言论 的 权利
- Mọi người có quyền tụ họp và tự do ngôn luận.
- 小军代掌 部门 权
- Tiểu Quân thay mặt nắm quyền bộ phận.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
掌›
权›