Đọc nhanh: 掌形红边鱼 (chưởng hình hồng biên ngư). Ý nghĩa là: he.
掌形红边鱼 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. he
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 掌形红边鱼
- 六边形 有 六个 边
- Hình lục giác có sáu cạnh.
- 从没 碰上 过 这么 多 鲨鱼 距离 岸边 如此 之近
- Chưa bao giờ có nhiều cá mập đến gần bờ như vậy.
- 三角形 的 底边
- đường đáy hình tam giác
- 三角形 有 三条 边
- Hình tam giác có ba cạnh.
- 六个 三角形 组成 一个 六边形
- Sáu hình tam giác tạo thành một hình lục giác.
- 去 找 六边形
- Đi đến hình lục giác.
- 我们 去 河边 钓鱼
- Chúng tôi ra bên sông câu cá.
- 他 坐在 河边 钓鱼
- Anh ấy ngồi câu cá bên bờ sông.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
形›
掌›
红›
边›
鱼›