Đọc nhanh: 掌勺儿 (chưởng thược nhi). Ý nghĩa là: đầu bếp; thợ nấu. Ví dụ : - 掌勺儿的(饭馆、食堂中主持烹调的厨师)。 đầu bếp; thợ nấu
掌勺儿 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. đầu bếp; thợ nấu
主持烹调
- 掌勺儿 的 ( 饭馆 、 食堂 中 主持 烹调 的 厨师 )
- đầu bếp; thợ nấu
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 掌勺儿
- 一埯 儿 花生
- một khóm lạc
- 掌灶 儿 的 ( 掌灶 的 人 )
- đầu bếp
- 前 掌儿
- khâu mũi giầy
- 妈妈 买十把 勺儿
- Mẹ mua 10 cái thìa.
- 一堆 烂 事儿
- Một vớ bòng bong.
- 炒股 炒房 发财 的 人 已 不计其数 , 想 发财 就 得 争当 掌勺 的
- Có vô số người kiếm được nhiều tiền nhờ chứng khoán và bất động sản.
- 掌勺儿 的 ( 饭馆 、 食堂 中 主持 烹调 的 厨师 )
- đầu bếp; thợ nấu
- 一会儿 快乐 , 一会儿 难过
- Lúc thì vui vẻ, lúc thì buồn bã.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
儿›
勺›
掌›