Đọc nhanh: 掊击 (bồi kích). Ý nghĩa là: công kích; phê phán; đã kích.
掊击 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. công kích; phê phán; đã kích
抨击
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 掊击
- 乘胜追击
- thừa thắng truy kích
- 人身攻击
- công kích cá nhân; xâm phạm thân thể
- 严厉打击 贩私 活动
- nghiêm khắc lên án hoạt động buôn lậu.
- 他们 使用 迫击炮
- Họ sử dụng pháo cối.
- 他们 互相 用枪 射击
- Họ bắn súng vào nhau.
- 飞碟 射击 ( 一种 体育运动 比赛项目 )
- môn ném đĩa
- 乘胜追击 , 不 给 敌人 缓气 的 机会
- thừa thắng truy kích, không để quân địch có cơ hội hồi sức.
- 从 侧面 打击 敌人
- tấn công địch từ cạnh sườn
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
击›
掊›