Đọc nhanh: 裒辑 (bầu tập). Ý nghĩa là: gom góp; góp nhặt. Ví dụ : - 此书系从类书中裒辑而成。 sách này được thu thập từ những sách cùng loại mà soạn thành.
裒辑 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. gom góp; góp nhặt
辑录
- 此书 系 从 类书 中 裒 辑 而 成
- sách này được thu thập từ những sách cùng loại mà soạn thành.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 裒辑
- 剪辑 照片
- ảnh đã qua chỉnh lý.
- 首张 专辑
- Album đầu tiên.
- 她 是 我们 的 助理 编辑
- Cô ấy là trợ lý biên tập của chúng tôi.
- 她 是 一位 优秀 的 编辑
- Cô ấy là một biên tập viên xuất sắc.
- 她 正在 编辑 一篇 重要 的 文章
- Cô ấy đang biên tập một văn bản quan trọng.
- 裒 辑
- góp nhặt ghi chép lại.
- 他 正在 辑录 这 本书
- Anh ấy đang biên soạn cuốn sách này.
- 此书 系 从 类书 中 裒 辑 而 成
- sách này được thu thập từ những sách cùng loại mà soạn thành.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
裒›
辑›