裒辑 póu jí
volume volume

Từ hán việt: 【bầu tập】

Đọc nhanh: 裒辑 (bầu tập). Ý nghĩa là: gom góp; góp nhặt. Ví dụ : - 此书系从类书中裒辑而成。 sách này được thu thập từ những sách cùng loại mà soạn thành.

Ý Nghĩa của "裒辑" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

裒辑 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. gom góp; góp nhặt

辑录

Ví dụ:
  • volume volume

    - 此书 cǐshū cóng 类书 lèishū zhōng póu ér chéng

    - sách này được thu thập từ những sách cùng loại mà soạn thành.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 裒辑

  • volume volume

    - 剪辑 jiǎnjí 照片 zhàopiān

    - ảnh đã qua chỉnh lý.

  • volume volume

    - 首张 shǒuzhāng 专辑 zhuānjí

    - Album đầu tiên.

  • volume volume

    - shì 我们 wǒmen de 助理 zhùlǐ 编辑 biānjí

    - Cô ấy là trợ lý biên tập của chúng tôi.

  • volume volume

    - shì 一位 yīwèi 优秀 yōuxiù de 编辑 biānjí

    - Cô ấy là một biên tập viên xuất sắc.

  • volume volume

    - 正在 zhèngzài 编辑 biānjí 一篇 yīpiān 重要 zhòngyào de 文章 wénzhāng

    - Cô ấy đang biên tập một văn bản quan trọng.

  • volume volume

    - póu

    - góp nhặt ghi chép lại.

  • volume volume

    - 正在 zhèngzài 辑录 jílù zhè 本书 běnshū

    - Anh ấy đang biên soạn cuốn sách này.

  • volume volume

    - 此书 cǐshū cóng 类书 lèishū zhōng póu ér chéng

    - sách này được thu thập từ những sách cùng loại mà soạn thành.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Y 衣 (+6 nét)
    • Pinyin: Bāo , Póu
    • Âm hán việt: Bầu , Bật , Phầu
    • Nét bút:丶一ノ丨一フ一一ノフノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:YHXV (卜竹重女)
    • Bảng mã:U+88D2
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Xa 車 (+9 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Tập
    • Nét bút:一フ丨一丨フ一一丨丨一一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:KQRSJ (大手口尸十)
    • Bảng mã:U+8F91
    • Tần suất sử dụng:Rất cao