Đọc nhanh: 裒 (bầu). Ý nghĩa là: góp nhặt; thu thập, rút ra; lấy ra. Ví dụ : - 裒辑。 góp nhặt ghi chép lại.. - 裒然成集。 góp nhặt ghi chép lại thành tập.. - 裒多益寡(取有余,补不足)。 tích cốc phòng cơ; tích y phòng hàn; lấy dư bù thiếu.
裒 khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. góp nhặt; thu thập
聚
- 裒 辑
- góp nhặt ghi chép lại.
- 裒 然成集
- góp nhặt ghi chép lại thành tập.
✪ 2. rút ra; lấy ra
取出
- 裒多益寡 ( 取 有余 , 补 不足 )
- tích cốc phòng cơ; tích y phòng hàn; lấy dư bù thiếu.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 裒
- 裒 然成集
- góp nhặt ghi chép lại thành tập.
- 裒多益寡 ( 取 有余 , 补 不足 )
- tích cốc phòng cơ; tích y phòng hàn; lấy dư bù thiếu.
- 裒 辑
- góp nhặt ghi chép lại.
- 此书 系 从 类书 中 裒 辑 而 成
- sách này được thu thập từ những sách cùng loại mà soạn thành.
裒›