Đọc nhanh: 掇皮 (xuyết bì). Ý nghĩa là: ngay thẳng; bộc trực; thẳng tính.
掇皮 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. ngay thẳng; bộc trực; thẳng tính
去掉皮,常指直率,无所掩饰
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 掇皮
- 人 老 了 , 皮肤 就 变得 干巴 了
- người già, da dẻ khô hết.
- 黑黄 的 脸皮
- da mặt đen sạm.
- 他 买 了 一包 桂皮
- Anh ấy đã mua một gói vỏ quế.
- 他 买 了 个 皮 套子
- Anh ấy mua một chiếc bao da.
- 他 专治 皮肤病
- Anh ấy chuyên trị bệnh ngoài da.
- 他 不 小心 蹭 破 了 皮
- Anh ấy không cẩn thận cọ xước da.
- 他 一再 撺掇 我学 滑冰
- anh ta nhiều lần khuyến khích tôi học trượt băng.
- 他 从小 就 特别 皮
- Anh ấy từ nhỏ đã bướng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
掇›
皮›