Đọc nhanh: 掇拾 (xuyết thập). Ý nghĩa là: nhặt nhạnh; thu dọn, thu thập; sưu tập. Ví dụ : - 掇拾旧闻 sưu tập tin cũ
掇拾 khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. nhặt nhạnh; thu dọn
拾掇
✪ 2. thu thập; sưu tập
搜集
- 掇拾 旧闻
- sưu tập tin cũ
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 掇拾
- 屋里 拾掇 得 整整齐齐 的
- trong phòng dọn dẹp ngăn nắp.
- 拾掇 钟表
- sửa đồng hồ.
- 掇拾 旧闻
- sưu tập tin cũ
- 他 正在 拾掇 零碎 儿
- anh ấy đang thu nhặt những thứ vặt vãnh.
- 你 快 把 桌子 拾掇 一下
- Bạn mau dọn dẹp cái bàn đi.
- 他 马马虎虎 拾掇 一下 就 走 了 , 这 不是 糊弄 局 吗
- anh ấy thu dọn qua quýt rồi đi, đây không phải là làm lấy lệ hay sao?
- 我 拾掇 了 一下 房间
- Tôi dọn phòng một chút.
- 他拾 到 了 一个 钱包
- Anh ấy nhặt được một chiếc ví.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
拾›
掇›