部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【_】
Đọc nhanh: 敚 (_). Ý nghĩa là: đoạt; cướp đoạt; tranh đoạt.
敚 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. đoạt; cướp đoạt; tranh đoạt
同'夺'
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 敚
敚›
Tập viết