掂掇 diān duo
volume volume

Từ hán việt: 【điêm xuyết】

Đọc nhanh: 掂掇 (điêm xuyết). Ý nghĩa là: suy tính; cân nhắc; bàn bạc; thương lượng, tính toán; đánh giá; cho rằng. Ví dụ : - 你掂掇着办吧。 anh suy tính mà làm nhé.. - 我掂掇着这么办能行。 tôi cho rằng làm như thế có thể được.

Ý Nghĩa của "掂掇" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

掂掇 khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. suy tính; cân nhắc; bàn bạc; thương lượng

斟酌

Ví dụ:
  • volume volume

    - 掂掇 diānduō zhe bàn ba

    - anh suy tính mà làm nhé.

✪ 2. tính toán; đánh giá; cho rằng

估计

Ví dụ:
  • volume volume

    - 掂掇 diānduō zhe 这么 zhème 办能行 bànnéngxíng

    - tôi cho rằng làm như thế có thể được.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 掂掇

  • volume volume

    - 掂掇 diānduō zhe bàn ba

    - anh suy tính mà làm nhé.

  • volume volume

    - 拾掇 shíduō 钟表 zhōngbiǎo

    - sửa đồng hồ.

  • volume volume

    - 这儿 zhèér yǒu 玉米 yùmǐ xiǎng diān duì 点儿 diǎner 麦子 màizi

    - chỗ tôi có ngô, muốn đổi một ít lúa mạch ở chỗ anh.

  • volume volume

    - 掇拾 duōshí 旧闻 jiùwén

    - sưu tập tin cũ

  • volume volume

    - 掂掇 diānduō zhe 这么 zhème 办能行 bànnéngxíng

    - tôi cho rằng làm như thế có thể được.

  • volume volume

    - 拾掇 shíduō le 一下 yīxià 房间 fángjiān

    - Tôi dọn phòng một chút.

  • volume volume

    - 机器 jīqì huài le 经他 jīngtā 一掇 yīduō nòng jiù hǎo la

    - máy hư rồi, qua tay anh ấy sửa là xong ngay!

  • volume volume

    - 事情 shìqing 就是 jiùshì 这些 zhèxiē 各组 gèzǔ 回去 huíqu 掂量 diānliáng zhe 办得 bàndé le

    - công việc chỉ có bao nhiêu đó, các tổ về suy tính mà làm thôi.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+8 nét)
    • Pinyin: Diān
    • Âm hán việt: Điêm , Điếm , Điểm
    • Nét bút:一丨一丶一ノ丨一丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:QIYR (手戈卜口)
    • Bảng mã:U+6382
    • Tần suất sử dụng:Trung bình
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+8 nét)
    • Pinyin: Duō , Duó
    • Âm hán việt: Xuyết
    • Nét bút:一丨一フ丶フ丶フ丶フ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:QEEE (手水水水)
    • Bảng mã:U+6387
    • Tần suất sử dụng:Thấp