撺掇 cuānduo
volume volume

Từ hán việt: 【thoán xuyết】

Đọc nhanh: 撺掇 (thoán xuyết). Ý nghĩa là: khuyến khích; xui; kích; xúi giục; kích động; xúi bẩy; thúc đẩy; giục giã. Ví dụ : - 他一再撺掇我学滑冰。 anh ta nhiều lần khuyến khích tôi học trượt băng.. - 他说他本来不想做都是你撺掇他做的。 nó nói thực ra nó không muốn làm, tất cả đều do mày xui nó làm.

Ý Nghĩa của "撺掇" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

撺掇 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. khuyến khích; xui; kích; xúi giục; kích động; xúi bẩy; thúc đẩy; giục giã

从旁鼓动人 (做某事);怂恿

Ví dụ:
  • volume volume

    - 一再 yīzài 撺掇 cuānduō 我学 wǒxué 滑冰 huábīng

    - anh ta nhiều lần khuyến khích tôi học trượt băng.

  • volume volume

    - shuō 本来 běnlái 不想 bùxiǎng zuò dōu shì 撺掇 cuānduō zuò de

    - nó nói thực ra nó không muốn làm, tất cả đều do mày xui nó làm.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 撺掇

  • volume volume

    - 掂掇 diānduō zhe bàn ba

    - anh suy tính mà làm nhé.

  • volume volume

    - 临时 línshí xiàn cuān

    - nước đến chân mới nhảy.

  • volume volume

    - 正在 zhèngzài 拾掇 shíduō 零碎 língsuì ér

    - anh ấy đang thu nhặt những thứ vặt vãnh.

  • volume volume

    - kuài 桌子 zhuōzi 拾掇 shíduō 一下 yīxià

    - Bạn mau dọn dẹp cái bàn đi.

  • volume volume

    - 马马虎虎 mǎmǎhǔhǔ 拾掇 shíduō 一下 yīxià jiù zǒu le zhè 不是 búshì 糊弄 hùnòng ma

    - anh ấy thu dọn qua quýt rồi đi, đây không phải là làm lấy lệ hay sao?

  • volume volume

    - 一再 yīzài 撺掇 cuānduō 我学 wǒxué 滑冰 huábīng

    - anh ta nhiều lần khuyến khích tôi học trượt băng.

  • volume volume

    - shuō 本来 běnlái 不想 bùxiǎng zuò dōu shì 撺掇 cuānduō zuò de

    - nó nói thực ra nó không muốn làm, tất cả đều do mày xui nó làm.

  • volume volume

    - 撺儿 cuānér le

    - hắn nổi giận rồi.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+8 nét)
    • Pinyin: Duō , Duó
    • Âm hán việt: Xuyết
    • Nét bút:一丨一フ丶フ丶フ丶フ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:QEEE (手水水水)
    • Bảng mã:U+6387
    • Tần suất sử dụng:Thấp
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:15 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+12 nét)
    • Pinyin: Cuān
    • Âm hán việt: Soán , Thoán
    • Nét bút:一丨一丶丶フノ丶丨フ一丨フ一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:QJCL (手十金中)
    • Bảng mã:U+64BA
    • Tần suất sử dụng:Thấp