掇弄 duō nòng
volume volume

Từ hán việt: 【xuyết lộng】

Đọc nhanh: 掇弄 (xuyết lộng). Ý nghĩa là: thu dọn; sửa chữa; thu xếp; sửa, châm chọc; khiêu khích; điều khiển; xúi giục. Ví dụ : - 机器坏了经他一掇弄就好啦! máy hư rồi, qua tay anh ấy sửa là xong ngay!. - 受人掇弄 bị người khác xúi giục

Ý Nghĩa của "掇弄" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

掇弄 khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. thu dọn; sửa chữa; thu xếp; sửa

收拾;修理

Ví dụ:
  • volume volume

    - 机器 jīqì huài le 经他 jīngtā 一掇 yīduō nòng jiù hǎo la

    - máy hư rồi, qua tay anh ấy sửa là xong ngay!

✪ 2. châm chọc; khiêu khích; điều khiển; xúi giục

播弄;怂恿

Ví dụ:
  • volume volume

    - 受人掇 shòurénduō nòng

    - bị người khác xúi giục

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 掇弄

  • volume volume

    - 从中 cóngzhōng nòng 手脚 shǒujiǎo

    - ngầm mưu tính.

  • volume volume

    - 受人掇 shòurénduō nòng

    - bị người khác xúi giục

  • volume volume

    - 小心 xiǎoxīn 钱包 qiánbāo nòng diū le

    - Anh ấy không cẩn thận làm mất ví tiền rồi

  • volume volume

    - rén 不再 bùzài shòu 命运 mìngyùn 播弄 bōnòng

    - con người không còn chịu sự chi phối của số mệnh nữa

  • volume volume

    - 他们 tāmen 嘲弄 cháonòng le 这项 zhèxiàng 提议 tíyì

    - Bọn họ giễu cợt đề xuất này.

  • volume volume

    - 马马虎虎 mǎmǎhǔhǔ 拾掇 shíduō 一下 yīxià jiù zǒu le zhè 不是 búshì 糊弄 hùnòng ma

    - anh ấy thu dọn qua quýt rồi đi, đây không phải là làm lấy lệ hay sao?

  • volume volume

    - 机器 jīqì huài le 经他 jīngtā 一掇 yīduō nòng jiù hǎo la

    - máy hư rồi, qua tay anh ấy sửa là xong ngay!

  • volume volume

    - 今天 jīntiān zhēn 倒霉 dǎoméi 钱包 qiánbāo nòng diū le

    - Hôm nay tôi thật xui xẻo, tôi bị mất ví

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Gợi ý tìm kiếm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Củng 廾 (+4 nét)
    • Pinyin: Lòng , Nòng
    • Âm hán việt: Lộng
    • Nét bút:一一丨一一ノ丨
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:MGT (一土廿)
    • Bảng mã:U+5F04
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+8 nét)
    • Pinyin: Duō , Duó
    • Âm hán việt: Xuyết
    • Nét bút:一丨一フ丶フ丶フ丶フ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:QEEE (手水水水)
    • Bảng mã:U+6387
    • Tần suất sử dụng:Thấp