提上议事日程 tí shàng yìshì rìchéng
volume volume

Từ hán việt: 【đề thượng nghị sự nhật trình】

Đọc nhanh: 提上议事日程 (đề thượng nghị sự nhật trình). Ý nghĩa là: đưa (sth) vào chương trình nghị sự.

Ý Nghĩa của "提上议事日程" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

提上议事日程 khi là Từ điển (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. đưa (sth) vào chương trình nghị sự

to put (sth) on the agenda

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 提上议事日程

  • volume volume

    - 皇上 huángshàng 谕旨 yùzhǐ 明日 míngrì zǎo cháo 议事 yìshì

    - Hoàng Thượng có chỉ, ngày mai sớm triều nghị sự.

  • volume volume

    - 议事日程 yìshìrìchéng

    - chương trình nghị sự hàng ngày

  • volume volume

    - zài 一定 yídìng de 程度 chéngdù shàng 这事 zhèshì tǐng nán

    - Ở một mức độ nhất định, điều này là khó khăn.

  • volume volume

    - 大量 dàliàng 事务 shìwù 挤占 jǐzhàn le de 日程 rìchéng

    - Rất nhiều công việc đã chiếm hết lịch trình của cô ấy.

  • volume volume

    - 理工 lǐgōng 事实上 shìshíshàng shì 自然科学 zìránkēxué 工程技术 gōngchéngjìshù de 融合 rónghé

    - Khoa học và công nghệ trên thực tế là sự hợp nhất của khoa học tự nhiên và công nghệ kỹ thuật.

  • volume volume

    - 我们 wǒmen 需要 xūyào 调整 tiáozhěng 会议 huìyì 日程 rìchéng

    - Chúng ta cần điều chỉnh lịch trình cuộc họp.

  • volume volume

    - zài 申请书 shēnqǐngshū shàng méi 这件 zhèjiàn shì

    - Tôi đã không đề cập đến điều đó trên ứng dụng.

  • - zhù 财源 cáiyuán 广进 guǎngjìn 事业 shìyè 蒸蒸日上 zhēngzhēngrìshàng

    - Chúc bạn tiền tài dồi dào, sự nghiệp thăng tiến không ngừng.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:Nhất 一 (+2 nét)
    • Pinyin: Shǎng , Shàng
    • Âm hán việt: Thướng , Thượng
    • Nét bút:丨一一
    • Lục thư:Chỉ sự
    • Thương hiệt:YM (卜一)
    • Bảng mã:U+4E0A
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Quyết 亅 (+7 nét)
    • Pinyin: Shì
    • Âm hán việt: Sự
    • Nét bút:一丨フ一フ一一丨
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:JLLN (十中中弓)
    • Bảng mã:U+4E8B
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+9 nét)
    • Pinyin: Dī , Dǐ , Shí , Tí
    • Âm hán việt: Thì , Đề , Để
    • Nét bút:一丨一丨フ一一一丨一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:QAMO (手日一人)
    • Bảng mã:U+63D0
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Nhật 日 (+0 nét)
    • Pinyin: Mì , Rì
    • Âm hán việt: Nhật , Nhựt
    • Nét bút:丨フ一一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:A (日)
    • Bảng mã:U+65E5
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Hoà 禾 (+7 nét)
    • Pinyin: Chéng
    • Âm hán việt: Trình
    • Nét bút:ノ一丨ノ丶丨フ一一一丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:HDRHG (竹木口竹土)
    • Bảng mã:U+7A0B
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Ngôn 言 (+3 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Nghị
    • Nét bút:丶フ丶ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:IVIK (戈女戈大)
    • Bảng mã:U+8BAE
    • Tần suất sử dụng:Rất cao