Đọc nhanh: 捷克共和国 (tiệp khắc cộng hoà quốc). Ý nghĩa là: Cộng hòa Séc. Ví dụ : - 你以为捷克共和国 Bạn sẽ nghĩ rằng Cộng hòa Séc
✪ 1. Cộng hòa Séc
Czech Republic
- 你 以为 捷克共和国
- Bạn sẽ nghĩ rằng Cộng hòa Séc
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 捷克共和国
- 她 要 去 多米尼加共和国
- Cô ấy sẽ đến Cộng hòa Dominica
- 越南社会主义共和国 驻 中国大使馆
- Đại sứ quán nước Cộng hoà xã hội chủ nghĩa Việt Nam tại Trung Quốc.
- 老挝人民民主共和国
- Cộng hòa Dân chủ Nhân dân Lào
- 克鲁格 金币 南非共和国 发行 的 一盎司 金币
- Đồng xu một ounce Krugerrand được phát hành bởi Cộng hòa Nam Phi.
- 共和国
- nước cộng hoà.
- 你 以为 捷克共和国
- Bạn sẽ nghĩ rằng Cộng hòa Séc
- 捷克共和国 就 说 到 这里
- Nhưng đủ về Cộng hòa Séc.
- 中华人民共和国 诞生 于 1949 年
- Nước Cộng hòa Nhân dân Trung Hoa được thành lập vào năm 1949.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
克›
共›
和›
国›
捷›