捯根儿 dáo gēn er
volume volume

Từ hán việt: 【_ căn nhi】

Đọc nhanh: 捯根儿 (_ căn nhi). Ý nghĩa là: tìm đầu mối; tìm căn nguyên.

Ý Nghĩa của "捯根儿" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

捯根儿 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. tìm đầu mối; tìm căn nguyên

追究事情的根源

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 捯根儿

  • volume volume

    - 压根儿 yàgēnér 知道 zhīdào

    - Tôi căn bản là không biết.

  • volume volume

    - 压根儿 yàgēnér jiù 喜欢 xǐhuan 香蕉 xiāngjiāo

    - Tôi căn bản không thích chuối.

  • volume volume

    - 压根儿 yàgēnér 知道 zhīdào shì 什么 shénme 意思 yìsī

    - Tôi căn bản không hiểu ý anh ấy là gì.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 两人 liǎngrén shuō 的话 dehuà 根本 gēnběn 对不上 duìbùshàng chá ér

    - lời nói của hai người không khớp với nhau.

  • volume volume

    - liū 墙根儿 qiánggēnér zǒu

    - men theo mép tường mà đi.

  • volume volume

    - 根儿 gēnér jiù 不行 bùxíng

    - vốn dĩ không được

  • volume volume

    - shàng de 肥太多 féitàiduō 根儿 gēnér dōu 烧坏 shāohuài le

    - Bón quá nhiều phân sẽ làm rễ cây bị lụi hết.

  • volume volume

    - 全忘 quánwàng le 好像 hǎoxiàng 压根儿 yàgēnér 没有 méiyǒu zhè 回事 huíshì

    - Nó quên hết rồi, dường như là xưa nay chưa hề có chuyện này.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:2 nét
    • Bộ:Nhân 儿 (+0 nét)
    • Pinyin: ēr , ér , R , Rén
    • Âm hán việt: Nhi , Nhân
    • Nét bút:ノフ
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:LU (中山)
    • Bảng mã:U+513F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+8 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:一丨一一フ丶一丨一丨丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:QMGN (手一土弓)
    • Bảng mã:U+636F
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+6 nét)
    • Pinyin: Gēn
    • Âm hán việt: Căn
    • Nét bút:一丨ノ丶フ一一フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:DAV (木日女)
    • Bảng mã:U+6839
    • Tần suất sử dụng:Rất cao