Đọc nhanh: 换茬 (hoán tra). Ý nghĩa là: trồng thay cây khác; thay vụ; đổi vụ.
换茬 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. trồng thay cây khác; thay vụ; đổi vụ
一种农作物收获后,换种另一种农作物
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 换茬
- 麦茬 白薯
- gặt xong lúa mì trồng khoai lang.
- 他们 在 银行 换钱
- Họ đang đổi tiền ở ngân hàng.
- 他们 用 劳动 交换 食物
- Họ dùng lao động để đổi lấy thức ăn.
- 他们 卖车 换钱
- Họ bán xe để đổi lấy tiền.
- 他 今年 换 工作 了
- Năm nay anh ta đổi việc rồi.
- 他们 相互交换 了 人质
- Họ đã trao đổi con tin cho nhau.
- 他们 对 电影 情节 交换 了 看法
- Họ đã trao đổi quan điểm về tình tiết của bộ phim.
- 他们 换 了 全新 的 家具
- Họ đã thay đổi toàn bộ đồ nội thất mới.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
换›
茬›