Đọc nhanh: 捕捞手 (bộ liệu thủ). Ý nghĩa là: thợ đánh cá.
捕捞手 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. thợ đánh cá
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 捕捞手
- 七手八脚
- ba chân bốn cẳng.
- 刚 捕捞 上岸 的 虾 还 活蹦乱跳
- Những con tôm mới đánh bắt lên còn nhảy tanh tách.
- 小 青蛙 可是 捉虫 高手 , 它 捕食 很 有趣
- Ếch nhỏ là một tay bắt côn trùng bậc thầy, nhìn nó rất thú vị khi săn mồi
- 捕捞 时流 出来 的 血会 引来 成百上千 的 鲨鱼
- Máu từ vụ đánh bắt thu hút hàng trăm con cá mập.
- 缉捕 在 逃 凶手
- truy bắt tội phạm đang chạy trốn.
- 过度 捕捞 使 鲸鱼 灭绝
- Đánh bắt quá mức khiến cá voi tuyệt chủng.
- 他 顺手 从水里 捞 上 一颗 菱角 来
- anh ấy tiện tay vớt một củ ấu trong nước lên.
- 一切 手续 都 已 齐全
- Mọi thủ tục đều đã hoàn tất.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
手›
捕›
捞›