Đọc nhanh: 捆干草机 (khổn can thảo cơ). Ý nghĩa là: Thiết bị bó cỏ khô.
捆干草机 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Thiết bị bó cỏ khô
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 捆干草机
- 他 拿 着 一扎 干草
- Anh ấy đang cầm một bó cỏ khô.
- 搂 点儿 干草 烧
- đi vơ ít cỏ khô để đun.
- 电磁波 干扰 了 电视机 图像
- Sóng điện từ làm nhiễu hình ảnh trên tivi.
- 这片 土地 干燥 得 寸草不生
- Đất khô đến nỗi cỏ không thể mọc được.
- 他 用 叉子 收集 干草
- Anh ấy dùng cây đinh ba để thu gom cỏ khô.
- 把 晒干 的 稻草 捆好 垛 起来
- Bó xong rơm phơi khô rồi xếp lại thành đống.
- 机关 抽调 了 一批 干部 加强 农业 战线
- cơ quan điều một loạt cán bộ đi tăng cường cho mặt trận nông nghiệp.
- 你 检查 我 的 手机 干嘛 ?
- Em kiểm tra điện thoại của anh làm gì?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
干›
捆›
机›
草›