Đọc nhanh: 锯条夹 (cư điều giáp). Ý nghĩa là: mâm kẹp lưỡi cắt (bộ phận của máy móc).
锯条夹 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. mâm kẹp lưỡi cắt (bộ phận của máy móc)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 锯条夹
- 风声 夹 着 雨声
- Tiếng gió xen lẫn tiếng mưa rơi.
- 三条 弄堂
- ba cái ngõ.
- 三条 新闻
- ba mẩu tin
- 三条 线索 都 不 完整
- Ba manh mối đều không đầy đủ.
- 一条 挂绳
- Dây đeo( thẻ sinh viên, thẻ nhân viên)
- 三条 床单 放在 柜子 里
- Ba chiếc ga trải giường ở trong tủ.
- 两座 大山 夹 着 一条 小沟
- hai ngọn núi kẹp chặt lấy con suối.
- 三条 街外 有 一家 星巴克
- Có một cửa hàng Starbucks cách đây khoảng ba dãy nhà.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
夹›
条›
锯›