Đọc nhanh: 切草机刀片 (thiết thảo cơ đao phiến). Ý nghĩa là: Lưỡi cắt dùng cho máy băm thức ăn (cho động vật).
切草机刀片 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Lưỡi cắt dùng cho máy băm thức ăn (cho động vật)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 切草机刀片
- 前面 是 一 大片 草甸子
- trước mặt là đầm lầy mênh mông
- 一只 兔子 被 卷 到 收割机 的 刀刃 中去 了
- Một con thỏ bị cuốn vào lưỡi cắt của máy gặt.
- 一片 草地 上开 满鲜花
- Một bãi cỏ đầy nở đầy hoa.
- 房子 左近 有 一片 草地
- bên cạnh nhà có một đám cỏ.
- 医生 们 决定 为 他 开刀 切除 肿瘤
- Bác sĩ quyết định phẫu thuật cắt bỏ khối u cho anh ta.
- 他 在 磨刀 准备 切肉
- Anh ấy đang mài dao chuẩn bị thái thịt.
- 刀锋 非常 利 , 能 轻易 切割 物体
- Lưỡi dao rất sắc, có thể dễ dàng cắt vật.
- 你 先要 转换 你 的 照片 , 再 上 传到 电脑主机
- Trước tiên, bạn phải chuyển đổi ảnh của mình, sau đó tải chúng lên máy chủ lưu trữ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
⺈›
刀›
切›
机›
片›
草›