捅马蜂窝 tǒng mǎfēngwō
volume volume

Từ hán việt: 【thống mã phong oa】

Đọc nhanh: 捅马蜂窝 (thống mã phong oa). Ý nghĩa là: chọc tổ ong vò vẽ (gây sự với người lợi hại thì sẽ chuốc lấy tai hoạ.).

Ý Nghĩa của "捅马蜂窝" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

捅马蜂窝 khi là Thành ngữ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. chọc tổ ong vò vẽ (gây sự với người lợi hại thì sẽ chuốc lấy tai hoạ.)

比喻惹祸或触动不好惹的人

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 捅马蜂窝

  • volume volume

    - 球迷 qiúmí 群情 qúnqíng 激昂 jīáng 一窝蜂 yīwōfēng 涌进 yǒngjìn 球场 qiúchǎng

    - Các cổ động viên đầy cảm xúc, chen chúc nhau xông vào sân bóng.

  • volume volume

    - 蜂窝煤 fēngwōméi

    - than tổ ong

  • volume volume

    - 蜂窝 fēngwō guà zài 墙上 qiángshàng

    - Tổ ong ở trên tường.

  • volume volume

    - tǒng le 马蜂窝 mǎfēngwō

    - Anh ấy đã chọc vào tổ ong vò vẽ.

  • volume volume

    - 他用 tāyòng gùn chǔ le xià 蜂窝 fēngwō

    - Anh ấy dùng gậy chọc vào tổ ong.

  • volume volume

    - 一言既出 yīyánjìchū 驷马难追 sìmǎnánzhuī ( 形容 xíngróng huà shuō 出口 chūkǒu 无法 wúfǎ zài 收回 shōuhuí )

    - nhất ngôn kí xuất, tứ mã nan truy.

  • volume volume

    - 马蜂 mǎfēng zhē hǎo tòng

    - Ong vằn đốt tôi rất đau.

  • - 不要 búyào 拖延 tuōyán 问题 wèntí 马上 mǎshàng 解决 jiějué 现在 xiànzài jiù zuò

    - Đừng trì hoãn, vấn đề sẽ được giải quyết ngay, làm ngay bây giờ!

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+7 nét)
    • Pinyin: Tǒng
    • Âm hán việt: Thống
    • Nét bút:一丨一フ丶丨フ一一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:QNIB (手弓戈月)
    • Bảng mã:U+6345
    • Tần suất sử dụng:Trung bình
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Huyệt 穴 (+7 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Oa
    • Nét bút:丶丶フノ丶丨フ一丨フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:JCROB (十金口人月)
    • Bảng mã:U+7A9D
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Trùng 虫 (+7 nét)
    • Pinyin: Fēng
    • Âm hán việt: Phong
    • Nét bút:丨フ一丨一丶ノフ丶一一一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:LIHEJ (中戈竹水十)
    • Bảng mã:U+8702
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:Mã 馬 (+0 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:フフ一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:NVSM (弓女尸一)
    • Bảng mã:U+9A6C
    • Tần suất sử dụng:Rất cao