Đọc nhanh: 蜂窝路 (phong oa lộ). Ý nghĩa là: đường ổ gà.
蜂窝路 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. đường ổ gà
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 蜂窝路
- 一窝 小狗 真 可爱
- Một đàn chó con thật đáng yêu.
- 一路货
- cùng một loại hàng hoá
- 一路平安
- thượng lộ bình an; đi đường bình yên
- 球迷 群情 激昂 一窝蜂 涌进 球场
- Các cổ động viên đầy cảm xúc, chen chúc nhau xông vào sân bóng.
- 蜂窝煤
- than tổ ong
- 蜂窝 挂 在 墙上
- Tổ ong ở trên tường.
- 他 捅 了 马蜂窝
- Anh ấy đã chọc vào tổ ong vò vẽ.
- 他用 棍 杵 了 下 蜂窝
- Anh ấy dùng gậy chọc vào tổ ong.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
窝›
蜂›
路›