Đọc nhanh: 蜂窝土 (phong oa thổ). Ý nghĩa là: Đất đá ong.
蜂窝土 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Đất đá ong
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 蜂窝土
- 球迷 群情 激昂 一窝蜂 涌进 球场
- Các cổ động viên đầy cảm xúc, chen chúc nhau xông vào sân bóng.
- 义军 蜂起
- nghĩa quân nổi dậy như ong
- 蜂窝煤
- than tổ ong
- 蚁 垤 ( 蚂蚁 做 窝 时 堆 在 穴口 的 小 土堆 )
- đống đất kiến đùn
- 蜂窝 挂 在 墙上
- Tổ ong ở trên tường.
- 他 捅 了 马蜂窝
- Anh ấy đã chọc vào tổ ong vò vẽ.
- 他用 棍 杵 了 下 蜂窝
- Anh ấy dùng gậy chọc vào tổ ong.
- 他 一 失足 从 土坡 上 滑 了 下来
- anh ấy trượt chân lăn từ trên đồi xuống.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
土›
窝›
蜂›