Đọc nhanh: 捂住脸 (ô trụ kiểm). Ý nghĩa là: vùi mặt vào tay ai, để che mặt.
捂住脸 khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. vùi mặt vào tay ai
to bury one's face in one's hands
✪ 2. để che mặt
to cover the face
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 捂住脸
- 那 孩子 捂着脸 不停 地 抽搭
- đứa bé ấy, ôm mặt khóc thút thít mãi.
- 他 张开 手指 蒙住 了 脸
- Anh xòe ngón tay ra và che mặt.
- 咳嗽 时要 捂住 嘴巴
- Khi ho, cần che miệng lại.
- 他用 手 掩住 了 脸
- Anh ấy dùng tay che mặt.
- 脸上 挂不住
- không thể nhịn nhục được.
- 她 用 手 紧紧 捂住 嘴
- Cô ấy dùng tay che miệng.
- 他 用 双手 捂住 耳朵
- Anh ấy dùng hai tay bịt tai lại.
- 他 用 枕头 捂住 她 的 脸
- Anh ấy dùng gối che mặt cô ấy lại.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
住›
捂›
脸›