Đọc nhanh: 挽额 (vãn ngạch). Ý nghĩa là: máy tính bảng elegiac.
挽额 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. máy tính bảng elegiac
elegiac tablet
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 挽额
- 高额 利润
- món lãi kếch xù
- 他 用力 挽着 板车 走
- Anh ấy dùng sức kéo xe cút đi.
- 他 有 浮额 资金
- Anh ấy có tiền vốn dư thừa.
- 他 挣 了 些 额外 的 水
- Anh ấy kiếm được một ít thu nhập bổ sung.
- 他 挽着 朋友 的 胳膊
- Anh ấy kéo cánh tay của bạn mình.
- 他们 计算 了 损失 的 金额
- Họ đã tính toán số tiền thiệt hại.
- 他 深情 地吻 着 她 的 额头
- Anh ấy hôn lên trán cô ấy một cách trìu mến.
- 他 挽起 袖子 准备 干活
- Anh ấy xắn tay áo lên để chuẩn bị làm việc.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
挽›
额›