挽幛 wǎn zhàng
volume volume

Từ hán việt: 【vãn trướng】

Đọc nhanh: 挽幛 (vãn trướng). Ý nghĩa là: Bức trướng viếng.

Ý Nghĩa của "挽幛" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: Chủ Đề Tang Lễ

挽幛 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Bức trướng viếng

挽幛大多竖挂直写,文字从右向左分三部分书写。

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 挽幛

  • volume volume

    - 千方百计 qiānfāngbǎijì 挽救 wǎnjiù 局面 júmiàn

    - Cứu vãn tình thế bằng mọi cách.

  • volume volume

    - 挽住 wǎnzhù 母亲 mǔqīn de 手臂 shǒubì

    - Cô ấy kéo cánh tay của mẹ.

  • volume volume

    - 再三 zàisān 挽留 wǎnliú 挽留 wǎnliú 不住 búzhù

    - năm lần bảy lượt cố giữ lại mà không được.

  • volume volume

    - 挽住 wǎnzhù de 胳膊肘 gēbózhǒu

    - Cô ấy khoác tay tôi.

  • volume volume

    - xiǎng 挽回 wǎnhuí zhè duàn 感情 gǎnqíng

    - Cô ấy muốn cứu vãn mối quan hệ này.

  • volume volume

    - 门口 ménkǒu guà zhe 一幅 yīfú 喜幛 xǐzhàng

    - Ở cửa treo một bức trướng mừng.

  • volume volume

    - 失去 shīqù 信任 xìnrèn shì hěn nán 挽回 wǎnhuí de

    - Niềm tin đã mất thì khó lấy lại được.

  • volume volume

    - 努力 nǔlì 挽回 wǎnhuí 局面 júmiàn

    - Cô ấy nỗ lực xoay chuyển tình hình.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Cân 巾 (+11 nét)
    • Pinyin: Zhàng
    • Âm hán việt: Chướng , Trướng
    • Nét bút:丨フ丨丶一丶ノ一丨フ一一一丨
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:LBYTJ (中月卜廿十)
    • Bảng mã:U+5E5B
    • Tần suất sử dụng:Thấp
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+7 nét)
    • Pinyin: Wǎn
    • Âm hán việt: Vãn
    • Nét bút:一丨一ノフ丨フ一ノフ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:QNAU (手弓日山)
    • Bảng mã:U+633D
    • Tần suất sử dụng:Cao