Đọc nhanh: 葬礼曲 (táng lễ khúc). Ý nghĩa là: Nhạc hiếu.
葬礼曲 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Nhạc hiếu
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 葬礼曲
- 我们 在 葬礼 上 向 他 告别
- Chúng tôi vĩnh biệt anh ấy tại lễ tang.
- 葬礼 的 气氛 很 庄重
- Không khí của tang lễ rất trang nghiêm.
- 葬礼 将 在 明天 举行
- Tang lễ sẽ được tổ chức vào ngày mai.
- 他们 遵循 传统 的 葬礼 风俗
- Họ tuân theo phong tục tang lễ truyền thống.
- 他们 不得不 去 参加 一次 葬礼
- Họ phải tham gia tang lễ.
- 每个 葬礼 后 都 是 吃 柠檬 鸡球 或者 鱼肉
- Mỗi một trong những thứ này là gà hoặc cá chanh.
- 在 葬礼 上 发笑 或 开玩笑 是 失礼 的 行为
- Hành động cười hoặc đùa giỡn trong đám tang là việc làm thiếu lịch sự.
- 凶手 向来 为了 甩掉 警察 而 出席 葬礼
- Kẻ sát nhân luôn xuất hiện để lật tẩy cảnh sát.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
曲›
礼›
葬›