Đọc nhanh: 素烛 (tố chúc). Ý nghĩa là: Nến thờ (nến đặt trên quan tài).
素烛 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Nến thờ (nến đặt trên quan tài)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 素烛
- 他 叫 罗素 · 史密斯
- Tên anh ấy là Russell Smith.
- 龙眼 富含 维生素
- Quả nhãn giàu vitamin.
- 他 具备 领导 素质
- Anh ấy có tố chất lãnh đạo.
- 他 平生 是 很 艰苦朴素 的
- anh ấy từ trước đến nay sống một cuộc sống gian khổ, giản dị.
- 他 喜欢 在 灯烛 下 看书
- Anh ấy thích đọc sách dưới ánh nến.
- 他们 的 菜单 以 素食 为主
- Thực đơn của họ chủ yếu là thực phẩm chay.
- 他 喜欢 她 的 素颜
- Anh ấy thích mặt mộc của cô ấy.
- 他 已经 吃素 三年 了
- Anh ấy đã ăn chay ba năm rồi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
烛›
素›