Đọc nhanh: 振铃电流 (chấn linh điện lưu). Ý nghĩa là: dòng điện gọi chuông.
振铃电流 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. dòng điện gọi chuông
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 振铃电流
- 启动 电流
- chạy điện.
- 电流 的 负荷 过高
- Tải trọng của dòng điện quá cao.
- 按 电铃
- bấm chuông
- 摁 电铃
- bấm chuông điện.
- 听到 铃声 , 她 急忙 拿 起 电话
- Nghe thấy tiếng chuông, cô ấy vội vã nhấc điện thoại lên.
- 流明 数越 高 , 越省 电
- Lumen càng cao, càng tiết kiệm điện.
- 激磁 电流
- dòng điện kích từ
- 动态 电流
- dòng điện động
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
振›
流›
电›
铃›