挫折感 cuòzhé gǎn
volume volume

Từ hán việt: 【toả chiết cảm】

Đọc nhanh: 挫折感 (toả chiết cảm). Ý nghĩa là: thất vọng. Ví dụ : - 我了解你的挫折感 Tôi hiểu sự thất vọng của bạn.

Ý Nghĩa của "挫折感" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

挫折感 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. thất vọng

frustration

Ví dụ:
  • volume volume

    - 了解 liǎojiě de 挫折感 cuòzhégǎn

    - Tôi hiểu sự thất vọng của bạn.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 挫折感

  • volume volume

    - 历经 lìjīng 挫折 cuòzhé nǎi 醒悟 xǐngwù

    - Trải qua thất bại mới có thể tỉnh ngộ được.

  • volume volume

    - 人生 rénshēng zhōng 免不了 miǎnbùliǎo huì 遇到 yùdào 挫折 cuòzhé

    - Trong cuộc sống khó tránh khỏi gặp phải khó khăn.

  • volume volume

    - yīn 挫折 cuòzhé ér 变得 biànde 更强 gèngqiáng

    - Anh ấy trở nên mạnh mẽ hơn nhờ thất bại.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 不会 búhuì cóng 折磨 zhémó zhōng 获得 huòdé 性快感 xìngkuàigǎn

    - Họ không nhận được khoái cảm tình dục từ sự tàn ác mà họ gây ra.

  • volume volume

    - 了解 liǎojiě de 挫折感 cuòzhégǎn

    - Tôi hiểu sự thất vọng của bạn.

  • volume volume

    - 克服 kèfú 挫折 cuòzhé shì 成功 chénggōng de 关键 guānjiàn

    - Vượt qua khó khăn là chìa khóa để thành công.

  • volume volume

    - de 梦想 mèngxiǎng zài 现实 xiànshí zhōng 挫折 cuòzhé le

    - Giấc mơ của anh ấy bị hiện thực làm cản trở.

  • volume volume

    - wèi 自己 zìjǐ de 表现 biǎoxiàn ér 感到 gǎndào 挫败 cuòbài

    - Anh ấy cảm thấy chán nản vì biểu hiện của mình.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Tâm 心 (+9 nét)
    • Pinyin: Gǎn , Hàn
    • Âm hán việt: Cảm , Hám
    • Nét bút:一ノ一丨フ一フノ丶丶フ丶丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:IRP (戈口心)
    • Bảng mã:U+611F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+4 nét)
    • Pinyin: Shé , Zhē , Zhé
    • Âm hán việt: Chiết , Đề
    • Nét bút:一丨一ノノ一丨
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:QHML (手竹一中)
    • Bảng mã:U+6298
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+7 nét)
    • Pinyin: Cuò
    • Âm hán việt: Toả
    • Nét bút:一丨一ノ丶ノ丶一丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:QOOG (手人人土)
    • Bảng mã:U+632B
    • Tần suất sử dụng:Cao