Đọc nhanh: 拉波卷毛猫 (lạp ba quyển mao miêu). Ý nghĩa là: Mèo lông uốn.
拉波卷毛猫 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Mèo lông uốn
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 拉波卷毛猫
- 因为 你 惹 毛 了 拉莫斯 法官
- Bởi vì bạn đã chọc giận thẩm phán Ramos
- 拉毛 围巾
- Dệt khăn quàng cổ.
- 他 拿 了 一卷 毛线
- Anh ấy lấy một cuộn len.
- 通身 白毛 的 小猫
- con mèo nhỏ toàn thân lông trắng muốt.
- 我 对 猫 毛 过敏
- Tôi dị ứng lông mèo.
- 他 的 头发 像 波浪 一样 卷曲
- Tóc của anh ấy xoăn tít như sóng.
- 波 萨拉 残忍 的 杀害 了 公爵夫人
- Bosola giết nữ công tước một cách tàn nhẫn.
- 小猫 在 沙发 上 掉 了 一 撮 毛
- Con mèo nhỏ làm rơi một nhúm lông trên sofa.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
卷›
拉›
毛›
波›
猫›