拉波卷毛猫 lā bō juǎn máo māo
volume volume

Từ hán việt: 【lạp ba quyển mao miêu】

Đọc nhanh: 拉波卷毛猫 (lạp ba quyển mao miêu). Ý nghĩa là: Mèo lông uốn.

Ý Nghĩa của "拉波卷毛猫" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

拉波卷毛猫 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Mèo lông uốn

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 拉波卷毛猫

  • volume volume

    - 因为 yīnwèi máo le 拉莫斯 lāmòsī 法官 fǎguān

    - Bởi vì bạn đã chọc giận thẩm phán Ramos

  • volume volume

    - 拉毛 lāmáo 围巾 wéijīn

    - Dệt khăn quàng cổ.

  • volume volume

    - le 一卷 yījuàn 毛线 máoxiàn

    - Anh ấy lấy một cuộn len.

  • volume volume

    - 通身 tōngshēn 白毛 báimáo de 小猫 xiǎomāo

    - con mèo nhỏ toàn thân lông trắng muốt.

  • volume volume

    - duì māo máo 过敏 guòmǐn

    - Tôi dị ứng lông mèo.

  • volume volume

    - de 头发 tóufà xiàng 波浪 bōlàng 一样 yīyàng 卷曲 juǎnqū

    - Tóc của anh ấy xoăn tít như sóng.

  • volume volume

    - 萨拉 sàlā 残忍 cánrěn de 杀害 shāhài le 公爵夫人 gōngjuéfūrén

    - Bosola giết nữ công tước một cách tàn nhẫn.

  • volume volume

    - 小猫 xiǎomāo zài 沙发 shāfā shàng diào le cuō máo

    - Con mèo nhỏ làm rơi một nhúm lông trên sofa.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Tiết 卩 (+6 nét)
    • Pinyin: Juǎn , Juàn , Quán
    • Âm hán việt: Quyến , Quyền , Quyển
    • Nét bút:丶ノ一一ノ丶フフ
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:FQSU (火手尸山)
    • Bảng mã:U+5377
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+5 nét)
    • Pinyin: Lā , Lá , Lǎ , Là
    • Âm hán việt: Lạp
    • Nét bút:一丨一丶一丶ノ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:QYT (手卜廿)
    • Bảng mã:U+62C9
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Mao 毛 (+0 nét)
    • Pinyin: Máo , Mào
    • Âm hán việt: Mao ,
    • Nét bút:ノ一一フ
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:HQU (竹手山)
    • Bảng mã:U+6BDB
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+5 nét)
    • Pinyin: Bēi , Bì , Bō
    • Âm hán việt: Ba
    • Nét bút:丶丶一フノ丨フ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:EDHE (水木竹水)
    • Bảng mã:U+6CE2
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Khuyển 犬 (+8 nét)
    • Pinyin: Māo , Máo , Miáo
    • Âm hán việt: Miêu
    • Nét bút:ノフノ一丨丨丨フ一丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:KHTW (大竹廿田)
    • Bảng mã:U+732B
    • Tần suất sử dụng:Cao