Đọc nhanh: 挪 (na). Ý nghĩa là: chuyển; di chuyển; xê dịch; dịch chuyển. Ví dụ : - 麻烦您往右边挪! Phiền anh dịch sang phải chút.. - 他小心挪开椅子。 Anh ấy cẩn thận dịch chuyển chiếc ghế.. - 她慢慢挪走障碍物。 Cô ấy từ từ dịch chuyển vật cản trở.
挪 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. chuyển; di chuyển; xê dịch; dịch chuyển
挪动;转移
- 麻烦 您 往右边 挪 !
- Phiền anh dịch sang phải chút.
- 他 小心 挪开 椅子
- Anh ấy cẩn thận dịch chuyển chiếc ghế.
- 她 慢慢 挪走 障碍物
- Cô ấy từ từ dịch chuyển vật cản trở.
- 小 明 费力 挪开 巨石
- Tiểu Minh vất vả di chuyển hòn đá lớn.
Xem thêm 2 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 挪
- 她 慢慢 挪走 障碍物
- Cô ấy từ từ dịch chuyển vật cản trở.
- 他 小心 挪开 椅子
- Anh ấy cẩn thận dịch chuyển chiếc ghế.
- 不知 怎 的 , 我 的 脚 像 铁钉 钉 在 地上 似的 , 一步 也 不肯 往前 挪
- không biết làm sao, bàn chân của tôi giống bị cắm đinh vào và tôi không thể bước được
- 专款专用 , 不得 挪用
- khoản nào dùng vào việc ấy, không được dùng vào việc khác.
- 专款专用 , 不得 任意 腾挪
- khoản tiền nào dùng vào khoản đó, không được tự ý chuyển đổi.
- 往前 挪动 了 几步
- di chuyển về phía trước mấy bước.
- 小 明 费力 挪开 巨石
- Tiểu Minh vất vả di chuyển hòn đá lớn.
- 他 因 挪用公款 被 罚
- Anh ta bị phạt vì biển thủ công quỹ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
挪›