nuó
volume volume

Từ hán việt: 【na】

Đọc nhanh: (na). Ý nghĩa là: chuyển; di chuyển; xê dịch; dịch chuyển. Ví dụ : - 麻烦您往右边挪! Phiền anh dịch sang phải chút.. - 他小心挪开椅子。 Anh ấy cẩn thận dịch chuyển chiếc ghế.. - 她慢慢挪走障碍物。 Cô ấy từ từ dịch chuyển vật cản trở.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: HSK 6 HSK 7-9 TOCFL 5-6

khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. chuyển; di chuyển; xê dịch; dịch chuyển

挪动;转移

Ví dụ:
  • volume volume

    - 麻烦 máfán nín 往右边 wǎngyòubian nuó

    - Phiền anh dịch sang phải chút.

  • volume volume

    - 小心 xiǎoxīn 挪开 nuókāi 椅子 yǐzi

    - Anh ấy cẩn thận dịch chuyển chiếc ghế.

  • volume volume

    - 慢慢 mànmàn 挪走 nuózǒu 障碍物 zhàngàiwù

    - Cô ấy từ từ dịch chuyển vật cản trở.

  • volume volume

    - xiǎo míng 费力 fèilì 挪开 nuókāi 巨石 jùshí

    - Tiểu Minh vất vả di chuyển hòn đá lớn.

  • Xem thêm 2 ví dụ ⊳

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - 慢慢 mànmàn 挪走 nuózǒu 障碍物 zhàngàiwù

    - Cô ấy từ từ dịch chuyển vật cản trở.

  • volume volume

    - 小心 xiǎoxīn 挪开 nuókāi 椅子 yǐzi

    - Anh ấy cẩn thận dịch chuyển chiếc ghế.

  • volume volume

    - 不知 bùzhī zěn de de jiǎo xiàng 铁钉 tiědīng dīng zài 地上 dìshàng 似的 shìde 一步 yībù 不肯 bùkěn 往前 wǎngqián nuó

    - không biết làm sao, bàn chân của tôi giống bị cắm đinh vào và tôi không thể bước được

  • volume volume

    - 专款专用 zhuānkuǎnzhuānyòng 不得 bùdé 挪用 nuóyòng

    - khoản nào dùng vào việc ấy, không được dùng vào việc khác.

  • volume volume

    - 专款专用 zhuānkuǎnzhuānyòng 不得 bùdé 任意 rènyì 腾挪 téngnuó

    - khoản tiền nào dùng vào khoản đó, không được tự ý chuyển đổi.

  • volume volume

    - 往前 wǎngqián 挪动 nuódòng le 几步 jǐbù

    - di chuyển về phía trước mấy bước.

  • volume volume

    - xiǎo míng 费力 fèilì 挪开 nuókāi 巨石 jùshí

    - Tiểu Minh vất vả di chuyển hòn đá lớn.

  • volume volume

    - yīn 挪用公款 nuóyònggōngkuǎn bèi

    - Anh ta bị phạt vì biển thủ công quỹ.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+6 nét)
    • Pinyin: Nuó , Ruó
    • Âm hán việt: Na
    • Nét bút:一丨一フ一一ノフ丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:QSQL (手尸手中)
    • Bảng mã:U+632A
    • Tần suất sử dụng:Cao