挨呲儿 āi cī er
volume volume

Từ hán việt: 【ai thử nhi】

Đọc nhanh: 挨呲儿 (ai thử nhi). Ý nghĩa là: bị chỉ trích, bị quở trách.

Ý Nghĩa của "挨呲儿" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

挨呲儿 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. bị chỉ trích

criticized

✪ 2. bị quở trách

to suffer a rebuke

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 挨呲儿

  • volume volume

    - 挨个儿 āigèer 握手 wòshǒu 问好 wènhǎo

    - chào hỏi bắt tay từng người

  • volume volume

    - 挨近 āijìn 一点儿 yīdiǎner

    - anh lại gần tôi một chút.

  • volume volume

    - 六十 liùshí āi 边儿 biāner le

    - tôi gần sáu mươi rồi

  • volume volume

    - 一到 yídào 春节 chūnjié 街面儿上 jiēmiànershàng 特别 tèbié 热闹 rènao

    - khi mùa xuân đến, phố xá thật là náo nhiệt.

  • volume volume

    - 一头 yītóu 骡子 luózi 这么 zhème duō méi zhēn 够劲儿 gòujìner

    - con la kéo nhiều than như thế, thật quá sức.

  • volume volume

    - 一堆 yīduī làn 事儿 shìer

    - Một vớ bòng bong.

  • volume volume

    - 一听 yītīng 这话 zhèhuà 不是味儿 búshìwèiér jiù 反过来 fǎnguolái 追问 zhuīwèn

    - vừa nghe lời kỳ lạ này, liền hỏi lại ngay.

  • volume volume

    - 一块 yīkuài 很大 hěndà de 通知 tōngzhī 牌儿 páiér

    - Một tấm bảng thông báo to.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:2 nét
    • Bộ:Nhân 儿 (+0 nét)
    • Pinyin: ēr , ér , R , Rén
    • Âm hán việt: Nhi , Nhân
    • Nét bút:ノフ
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:LU (中山)
    • Bảng mã:U+513F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+6 nét)
    • Pinyin: Cī , Zī
    • Âm hán việt: Thử
    • Nét bút:丨フ一丨一丨一ノフ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:RYMP (口卜一心)
    • Bảng mã:U+5472
    • Tần suất sử dụng:Thấp
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+7 nét)
    • Pinyin: āi , ái
    • Âm hán việt: Ai , Ải
    • Nét bút:一丨一フ丶ノ一一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:QIOK (手戈人大)
    • Bảng mã:U+6328
    • Tần suất sử dụng:Cao