• Tổng số nét:9 nét
  • Bộ:Khẩu 口 (+6 nét)
  • Các bộ:

    Khẩu (口) Chỉ (止) Chủy (匕)

  • Pinyin: Cī , Zī
  • Âm hán việt: Thử
  • Nét bút:丨フ一丨一丨一ノフ
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿰口此
  • Thương hiệt:RYMP (口卜一心)
  • Bảng mã:U+5472
  • Tần suất sử dụng:Thấp

Các biến thể (Dị thể) của 呲

  • Cách viết khác

Ý nghĩa của từ 呲 theo âm hán việt

呲 là gì? (Thử). Bộ Khẩu (+6 nét). Tổng 9 nét but (ノフ). Ý nghĩa là: 1. mắng mỏ. Từ ghép với : Mắng con một trận, Nhe răng cười, Giày rách rồi Chi tiết hơn...

Từ điển phổ thông

  • 1. mắng mỏ
  • 2. nhe răng cười
  • 3. rách, vỡ, đứt
  • 4. phun ra, bắn ra

Từ điển Trần Văn Chánh

* ①(khn) Mắng

- Bị mắng

- Mắng con một trận

* ② (đph) Nhe răng ra

- Nhe răng cười

* ③ Rách

- Giày rách rồi

Từ ghép với 呲