部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Khẩu (口) Chỉ (止) Chủy (匕)
Các biến thể (Dị thể) của 呲
飺 齜
呲 là gì? 呲 (Thử). Bộ Khẩu 口 (+6 nét). Tổng 9 nét but (丨フ一丨一丨一ノフ). Ý nghĩa là: 1. mắng mỏ. Từ ghép với 呲 : 把孩子呲了一頓 Mắng con một trận, 呲着牙笑 Nhe răng cười, 鞋呲了 Giày rách rồi Chi tiết hơn...
- 挨呲 Bị mắng
- 把孩子呲了一頓 Mắng con một trận
- 呲着牙笑 Nhe răng cười
- 鞋呲了 Giày rách rồi