Đọc nhanh: 挥麈 (huy chủ). Ý nghĩa là: khua; vung.
挥麈 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. khua; vung
挥动麈尾
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 挥麈
- 风神 挥洒
- phong thái tự nhiên
- 他 对 我挥 了 一拳
- Anh ấy đấm về phía tôi.
- 他 挥拳 击打 了 沙袋
- Anh ấy tung cú đấm vào bao cát.
- 他 在 比赛 中 发挥 得 不错
- Anh ấy thể hiện khá tốt trong cuộc thi.
- 他 总是 挥霍 钱财
- Anh ấy luôn tiêu tiền hoang phí.
- 他 挥手 让 车 停下来
- Anh ấy vẫy tay để dừng xe lại.
- 他 发挥 了 重要 作用
- Anh ấy phát huy tác dụng quan trọng.
- 他 在 前线 挥军
- Anh ấy chỉ huy quân đội ở tiền tuyến.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
挥›
麈›