huǐ
volume volume

Từ hán việt: 【hủy】

Đọc nhanh: (hủy). Ý nghĩa là: rắn độc, mệt mỏi; kiệt sức (thường dùng với loài ngựa).

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. rắn độc

古书上说的一种毒蛇

✪ 2. mệt mỏi; kiệt sức (thường dùng với loài ngựa)

虺尵疲劳生病 (多用于马)

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Trùng 虫 (+3 nét)
    • Pinyin: Huī , Huǐ
    • Âm hán việt: Huỷ , Hôi
    • Nét bút:一ノフ丨フ一丨一丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MULMI (一山中一戈)
    • Bảng mã:U+867A
    • Tần suất sử dụng:Thấp