部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【hủy】
Đọc nhanh: 虺 (hủy). Ý nghĩa là: rắn độc, mệt mỏi; kiệt sức (thường dùng với loài ngựa).
虺 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. rắn độc
古书上说的一种毒蛇
✪ 2. mệt mỏi; kiệt sức (thường dùng với loài ngựa)
虺尵疲劳生病 (多用于马)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 虺
虺›
Tập viết