虺蝮 huī fù
volume volume

Từ hán việt: 【hủy phúc】

Đọc nhanh: 虺蝮 (hủy phúc). Ý nghĩa là: rắn độc.

Ý Nghĩa của "虺蝮" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

虺蝮 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. rắn độc

蝮蛇类毒蛇

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 虺蝮

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Trùng 虫 (+3 nét)
    • Pinyin: Huī , Huǐ
    • Âm hán việt: Huỷ , Hôi
    • Nét bút:一ノフ丨フ一丨一丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MULMI (一山中一戈)
    • Bảng mã:U+867A
    • Tần suất sử dụng:Thấp
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:15 nét
    • Bộ:Trùng 虫 (+9 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Phúc
    • Nét bút:丨フ一丨一丶ノ一丨フ一一ノフ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:LIOAE (中戈人日水)
    • Bảng mã:U+876E
    • Tần suất sử dụng:Trung bình