Đọc nhanh: 挥泪 (huy lệ). Ý nghĩa là: chảy nước mắt; rơi nước mắt; trào nước mắt.
挥泪 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. chảy nước mắt; rơi nước mắt; trào nước mắt
挥洒泪水
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 挥泪
- 黯然泪下
- ủ ê sa lệ
- 临阵 指挥
- đích thân chỉ huy.
- 他 举起手来 挥动
- Anh ấy giơ tay lên vẫy tay.
- 他 再次 挥动 他 的 斧头
- Anh ấy vẫy tiếp cái rìu của anh ấy.
- 他 几乎 快掉 眼泪 了
- Anh ấy dường như sắp rơi nước mắt rồi.
- 他 向 我 挥手 说 哈 喽
- Anh ấy vẫy tay chào tôi và nói “Xin chào”.
- 他们 最后 都 会 借题发挥
- Bọn họ cuối cùng đều đánh trống lảng.
- 他 发挥 了 重要 作用
- Anh ấy phát huy tác dụng quan trọng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
挥›
泪›