Đọc nhanh: 垂泪 (thùy lệ). Ý nghĩa là: nước mắt; lệ; thuỳ lệ.
垂泪 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. nước mắt; lệ; thuỳ lệ
哭泣而眼边垂挂泪水
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 垂泪
- 他 就是 这么 婆婆妈妈 的 , 动不动 就 掉 眼泪
- anh ấy yếu đuối thế đấy, hở ra là khóc.
- 他 悄悄 擦 去 眼泪
- Anh ấy lặng lẽ lau đi nước mắt.
- 他 忍不住 流下 了 眼泪
- Anh ấy không kìm được nước mắt.
- 他 因 失恋 而 涕泪 涟涟
- Anh ấy khóc lóc sướt mướt vì thất tình.
- 黯然泪下
- ủ ê sa lệ
- 人民 英雄 永垂不朽
- Anh hùng nhân dân bất diệt!
- 他 在 这里 已经 垂 三十年 了
- Ông ấy đã ở đây được gần ba mươi năm.
- 他 感动 得 流泪
- Anh ấy cảm động đến rơi nước mắt.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
垂›
泪›