垂泪 chuí lèi
volume volume

Từ hán việt: 【thùy lệ】

Đọc nhanh: 垂泪 (thùy lệ). Ý nghĩa là: nước mắt; lệ; thuỳ lệ.

Ý Nghĩa của "垂泪" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

垂泪 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. nước mắt; lệ; thuỳ lệ

哭泣而眼边垂挂泪水

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 垂泪

  • volume volume

    - 就是 jiùshì 这么 zhème 婆婆妈妈 pópómāma de 动不动 dòngbùdòng jiù diào 眼泪 yǎnlèi

    - anh ấy yếu đuối thế đấy, hở ra là khóc.

  • volume volume

    - 悄悄 qiāoqiāo 眼泪 yǎnlèi

    - Anh ấy lặng lẽ lau đi nước mắt.

  • volume volume

    - 忍不住 rěnbuzhù 流下 liúxià le 眼泪 yǎnlèi

    - Anh ấy không kìm được nước mắt.

  • volume volume

    - yīn 失恋 shīliàn ér 涕泪 tìlèi 涟涟 liánlián

    - Anh ấy khóc lóc sướt mướt vì thất tình.

  • volume volume

    - 黯然泪下 ànránlèixià

    - ủ ê sa lệ

  • volume volume

    - 人民 rénmín 英雄 yīngxióng 永垂不朽 yǒngchuíbùxiǔ

    - Anh hùng nhân dân bất diệt!

  • volume volume

    - zài 这里 zhèlǐ 已经 yǐjīng chuí 三十年 sānshínián le

    - Ông ấy đã ở đây được gần ba mươi năm.

  • volume volume

    - 感动 gǎndòng 流泪 liúlèi

    - Anh ấy cảm động đến rơi nước mắt.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Thổ 土 (+5 nét), sĩ 士 (+5 nét)
    • Pinyin: Chuí
    • Âm hán việt: Thuỳ
    • Nét bút:ノ一丨一丨丨一一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:HJTM (竹十廿一)
    • Bảng mã:U+5782
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+5 nét)
    • Pinyin: Lèi
    • Âm hán việt: Lệ
    • Nét bút:丶丶一丨フ一一一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:EBU (水月山)
    • Bảng mã:U+6CEA
    • Tần suất sử dụng:Rất cao