洒泪 sǎlèi
volume volume

Từ hán việt: 【sái lệ】

Đọc nhanh: 洒泪 (sái lệ). Ý nghĩa là: rơi lệ; tuôn lệ; rơi nước mắt; nước mắt tuôn trào.

Ý Nghĩa của "洒泪" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

洒泪 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. rơi lệ; tuôn lệ; rơi nước mắt; nước mắt tuôn trào

掉泪;落泪

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 洒泪

  • volume volume

    - 就是 jiùshì 这么 zhème 婆婆妈妈 pópómāma de 动不动 dòngbùdòng jiù diào 眼泪 yǎnlèi

    - anh ấy yếu đuối thế đấy, hở ra là khóc.

  • volume volume

    - 悄悄 qiāoqiāo 眼泪 yǎnlèi

    - Anh ấy lặng lẽ lau đi nước mắt.

  • volume volume

    - 忍不住 rěnbuzhù 流下 liúxià le 眼泪 yǎnlèi

    - Anh ấy không kìm được nước mắt.

  • volume volume

    - yīn 失恋 shīliàn ér 涕泪 tìlèi 涟涟 liánlián

    - Anh ấy khóc lóc sướt mướt vì thất tình.

  • volume volume

    - 黯然泪下 ànránlèixià

    - ủ ê sa lệ

  • volume volume

    - zài 土豆片 tǔdòupiàn shàng

    - Anh ta rắc giấm lên cá và lát khoai tây.

  • volume volume

    - 感动 gǎndòng 流泪 liúlèi

    - Anh ấy cảm động đến rơi nước mắt.

  • volume volume

    - 总是 zǒngshì zǒu hěn 潇洒 xiāosǎ

    - Anh ấy luôn đi rất phóng khoáng.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+5 nét)
    • Pinyin: Lèi
    • Âm hán việt: Lệ
    • Nét bút:丶丶一丨フ一一一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:EBU (水月山)
    • Bảng mã:U+6CEA
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+6 nét)
    • Pinyin: Cuǐ , Sǎ , Sěn , Xǐ , Xiǎn , Xùn
    • Âm hán việt: Sái , Thối , Tiển , Tẩy
    • Nét bút:丶丶一一丨フノフ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:EMCW (水一金田)
    • Bảng mã:U+6D12
    • Tần suất sử dụng:Cao