Đọc nhanh: 洒泪 (sái lệ). Ý nghĩa là: rơi lệ; tuôn lệ; rơi nước mắt; nước mắt tuôn trào.
洒泪 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. rơi lệ; tuôn lệ; rơi nước mắt; nước mắt tuôn trào
掉泪;落泪
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 洒泪
- 他 就是 这么 婆婆妈妈 的 , 动不动 就 掉 眼泪
- anh ấy yếu đuối thế đấy, hở ra là khóc.
- 他 悄悄 擦 去 眼泪
- Anh ấy lặng lẽ lau đi nước mắt.
- 他 忍不住 流下 了 眼泪
- Anh ấy không kìm được nước mắt.
- 他 因 失恋 而 涕泪 涟涟
- Anh ấy khóc lóc sướt mướt vì thất tình.
- 黯然泪下
- ủ ê sa lệ
- 他 把 醋 洒 在 鱼 和 土豆片 上
- Anh ta rắc giấm lên cá và lát khoai tây.
- 他 感动 得 流泪
- Anh ấy cảm động đến rơi nước mắt.
- 他 总是 走 得 很 潇洒
- Anh ấy luôn đi rất phóng khoáng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
泪›
洒›